Come up là gì?
Come là một trong những động từ trong Tiếng anh, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những cụm từ đa nghĩa. Trong đó, Come up là cụm từ đi với come khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Vậy Come up là gì? Cách sử dụng cũng như nghĩa của nó thế nào? Để có thể hiểu rõ hơn, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Những điều cần biết về động từ come
Trong Tiếng anh, come được xem là một động từ bất quy tắc phổ biến. Nghĩa của nó là đến, tới…
Cấu trúc come: S + (come) + to Vinf…
Để có thể biết và hiểu được Come up là gì, thì bạn cần nắm rõ bản chất của come ở trong câu là đóng vai trò như một động từ mang nghĩa định hướng. Nó hướng người nói, người nghe theo sự chỉ dẫn của mình.
Ngoài ra come dùng để diễn tả mục đích sắp tới sẽ làm gì, hay sử dụng come trong câu để nói đến sự việc nào đó xảy ra ngoài tầm kiểm soát
Ex:
- Peter will come to see my family tomorrow. (Peter sẽ đến nhà để thăm gia đình tôi vào ngày mai).
- I come to learn to draw. (Tôi đến để học vẽ).
- A storm will come from the east next week. (Một cơn bão sẽ đến phía đông vào tuần tới).
Vậy Come up là gì?
Come up là gì? Là một trong những cụm từ phổ biến, nghĩa của Come up = Happen. Và khi sử dụng trong câu, để giải đáp thắc mắc Come up là gì hãy cùng theo dõi cách sử dụng của cụm từ này sau đây:
STT | CÁCH DÙNG COME UP |
1 | Come up được sử dụng trong ngữ cảnh hướng hay nói với ai đó về sự di chuyển của mình, lúc này nó có nghĩa là tiến tới, di chuyển tới gần ai đó hoặc nơi nào đó…
Ex: I came up to her and asked for the book (Tôi đã tiến tới gần cô ấy và xin cuốn sách). |
2 | Khi để sử dụng trong việc đưa ra vấn đề nào đó cần thỏa luận, đề cập, nói tới… Thì có thể sử dụng Come up.
Ex: This plan came up for discussion (Kế hoạch này được đưa ra để thảo luận). |
3 | Come up là gì? Là cụm từ có thể diễn tả sự bất ngờ, có nghĩa là đạt tới, bắt kịp, lên tới…
That result didn’t come up to what I hoped (Kết quả đó đã không đạt tới những gì tôi kỳ vọng) |
Lưu ý, bên cạnh đó còn có một số cụm từ cố định bắt buộc phải đi với Come up:
Come up with a plan/idea/solution: đề xuất kế hoạch/ ý tưởng/ giải pháp
Come up with a name/title/advert: nghĩ ra tên/ tiêu đề/ mẩu quảng cáo
Xem thêm