Cụm từ phổ biến dùng cho năm mới

Chắc các bạn đều đã biết “New Year’s Eve” rồi nhỉ, trong bài học ngày hôm nay IDT English sẽ tóm tắt một số cụm từ, thành ngữ tiếng Anh phổ biến để nói đến các hoạt động trong năm mới nhé. Nào chúng ta cùng bắt đầu!

cum-tu-pho-bien-dung-cho-nam-moi

1. New Year’s Eve / Đêm giao thừa

Theo lịch Gregory, đêm giao thừa (còn được gọi là Ngày đầu năm cũ hoặc Ngày thánh Sylvester ở nhiều quốc gia), ngày cuối cùng của năm, là vào ngày 31 tháng 12. Ở nhiều quốc gia, đêm giao thừa được tổ chức trong các bữa tiệc tối, nơi nhiều người nhảy múa, ăn uống và xem hoặc đốt pháo hoa, từ “eve” bắt nguồn từ từ “evening” (buổi tối)..  Một số tín đồ đạo Đấng Ki-tô tham dự buổi lễ đêm canh. Các lễ kỷ niệm thường kéo dài từ nửa đêm đến ngày đầu năm mới, ngày 1 tháng Giêng.

Ví dụ: On New Year’s Eve, thousands of revellers fill Trafalgar Square.

Vào đêm giao thừa, hàng nghìn người tụ họp tại Quảng trường Thời đại.

2. New Year’s Day / Ngày đầu tiên của năm mới

“New Year’s Day” là ngày đầu tiên của năm mới dương lịch với người phương Tây, tức ngày 1/1.

Ví dụ: I’ve got three days’ holiday including New Year’s Day.

Tôi có ba ngày nghỉ lễ, tính cả ngày đầu năm mới.

3. A glass of bubbly / Rượu champagne (sâm panh)

Nếu ai đó mời bạn “A glass of bubbly” trong một bữa tiệc, bạn sẽ được thưởng thức rượu champagne (sâm panh). Người phương Tây thường uống champagne để ăn mừng nên việc uống champagne đón năm mới không phải ngoại lệ. “A glass of bubbly” có nghĩa là một cốc rượu champagne, hoặc loại rượu sủi bọt. Từ “bubbly” là tiếng lóng, dùng để chỉ rượu champagne.

Ví dụ: Shall we drink a glass of bubbly for the New Year’s party?

Chúng ta sẽ uống một ly champagne cho tiệc mừng năm mới chứ?

4. Out with the old, in with the new / Đổi cũ lấy mới

“Out with the old, in with the new” là một thành ngữ phổ biến thường được sử dụng vào thời điểm năm mới. Nó có nghĩa là bạn nên quên đi quá khứ hoặc những điều đã cũ và hướng đến tương lai với những điều mới mẻ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với ẩn ý là mô tả những thói quen xấu cần thay đổi.

Ví dụ: This year, I am going to focus on positive thinking and avoid negative thinking. It is out with the old and in with the new!

Năm nay, tôi sẽ tập trung suy nghĩ tích cực, tránh suy nghĩ tiêu cực. Đổi cũ lấy mới thôi.

5. To dance the night away / Tiệc tùng thâu đêm

Thành ngữ tiếng Anh này rất phổ biến với nghĩa đen là nhảy nhót cả buổi tối. Tuy nhiên, nó được sử dụng khi muốn diễn đạt tiệc tùng đến khuya. Trong đêm giao thừa, mọi người thường tụ tập để cùng nhau đón chào năm mới nên người phương Tây hay sử dụng thành ngữ này. Ngoài ra, bạn có thể dùng nó để miêu tả khoảng thời gian vui vẻ bất cứ đêm nào. Nếu bạn là fan nhạc Hàn, chắc bạn cũng đã bắt gặp bài hát lấy thành ngữ này làm chorus chủ đạo của nhóm nhạc TWICE

Ví dụ: How was the party last night? It was so great. We danced the night away!

Bữa tiệc tối qua thế nào? Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã nhảy đến khuya.

6. To ring in the new year / Đón chào năm mới

Thành ngữ này có nghĩa là đón chào năm mới, tương tự như “mark the new year“.

Ví dụ: We are having dinner with friends and family to ring in the new year.

Chúng tôi ăn tối với người thân và bạn bè để chào mừng năm mới.

7. To dress up for a party / Tiệc hóa trang

“To dress up” thường mang hai ý nghĩa. Một là để mô tả việc mặc quần áo trang trọng, đẹp đẽ. Thứ hai để diễn tả việc hóa trang cho bữa tiệc theo chủ đề. Ví dụ, tiệc năm mới thường yêu cầu mọi người tham dự hóa trang thành nhân vật hoạt hình yêu thích.

Ví dụ: Did you know that Paul is having a superhero party for the new year? Who will you dress up as?

Bạn có biết Paul đang tổ chức tiệc siêu anh hùng cho năm mới? Bạn sẽ hóa trang thành ai?

8. To throw a party / Tổ chức tiệc

Cụm từ “throw a party” có nghĩa là tổ chức bữa tiệc tại nhà dành cho bạn bè hoặc người thân.

Ví dụ: I was thinking of throwing a party in my apartment to celebrate the new year.

Tôi đã nghĩ đến việc tổ chức tiệc trong căn hộ của mình để chúc mừng năm mới

9. To turn over a new leaf / Thay đổi (tốt đẹp hơn)

Tương tự như “Out with the old, in with the new“, “To turn over a new leaf” có ý nghĩa là thay đổi hành vi hoặc biến mọi việc trở nên tốt đẹp hơn. Thành ngữ này thường được dùng cho năm mới vì đây là lúc mọi người chuẩn bị cho những điều mới mẻ, tuy nhiên nó cũng có thể được sử dụng ở bất cứ thời điểm nào trong năm.

Ví dụ: It is time to turn over a new leaf. This year, I am going to quit my job and find a better one.

Đã đến lúc thay đổi. Năm nay, tôi sẽ nghỉ việc và tìm công việc mới tốt hơn

Hi vọng bài học của IDT English ngày hôm nay giúp các bạn trang bị thêm những cụm từ phổ biến dùng cho năm mới, để có thể hiểu và áp dụng đúng văn cảnh. Chúc các bạn chuẩn bị đón chào năm mới nhiều niềm vui và học ngày càng tiến bộ 🙂

Enjoyed this video?
cum-tu-pho-bien-chuc-mung-nam-moi
"No Thanks. Please Close This Box!"