Bạn làm nghề gì tiếng anh
Bạn làm nghề gì? Là câu hỏi giao tiếp phổ biến, thường xuyên xảy ra trong những cuộc gặp gỡ và giao tiếp giữa bạn với bạn bè. Khi bạn biết được công việc của họ là gì, thì sẽ có những câu chuyện thú vị hơn. Vậy bạn có biết câu hỏi Bạn làm nghề gì tiếng anh được hỏi như thế nào là đúng? Để có thể hiểu rõ, hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau nhé!
Những câu hỏi chung Bạn làm nghề gì tiếng anh phổ biến
Trong giao tiếp có nhiều cách hỏi về nghề nghiệp, để có thể hỏi chung về công việc của người đối diện. Bạn có thể sử dụng những câu cơ bản sau đây:
What do you do? | Bạn làm gì vậy?
|
What do you do for a living?
|
Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy?
|
What is your job? | Nghề nghiệp của bạn là gì thế?
|
Which company are you working for?
|
Bạn đang làm việc cho công ty nào thế?
|
Where do you work?
|
Bạn làm việc ở đâu thế?
|
Hỏi về các loại nghề nghiệp
Để có thể hỏi người khác cụ thể về loại nghề nghiệp của họ là gì, bạn có thể dùng những mẫu câu dưới đây
What sort of work do you do?
|
(Bạn làm loại công việc gì thế?)
|
What type of work do you do?
|
(Bạn làm loại công việc gì vậy?)
|
What kind of job are you doing?
|
(Bạn đang làm loại công việc nào vậy?)
|
What kind of job are you looking for?
|
(Bạn đang tìm kiếm loại công việc như thế nào vậy?)
|
Cách trả lời câu hỏi bạn làm nghề gì tiếng anh
Để đáp lại câu hỏi về nghề nghiệp, bạn cũng cần biết cấu trúc của một câu trả lời liên quan đến nghề nghiệp. Thông thường, sẽ có 4 cách trả lời sau:
I am a/an + job (Tôi là…).
Ex: I am a docter (Tôi là một bác sĩ).
|
I work as a/an + job
(Tôi làm nghề…). Ex: I works as a teacher (Tôi làm việc như một giáo viên).
|
I work in + job
(Tôi làm trong ngành…). Ex: I work in PR (Tôi làm việc trong ngành truyền thông)
|
I work wiht + …
(Tôi làm việc với…) Ex: I work with the teacher in school (Tôi làm việc cùng với giáo viên ở trường) |
Một số nghề nghiệp trong tiếng anh
Accountant | kế toán |
Artist | họa sĩ |
Actor | nam diễn viên |
Actress | nữ diễn viên |
Author | tác giả, nhà văn |
Assembler | công nhân lắp ráp |
Barber | thợ làm tóc |
Bricklayer | thợ hồ |
Bartender | người pha chế |
Cashier | nhân viên thu ngân |
Custodian | người quét dọn |
Designer | nhà thiết kế |
Electrician | thợ điện |
Factory worker | công nhân nhà máy |
Fireman | lính cứu hỏa |
Garment worker | thợ may |
Journalist | phóng viên |
Lecturer | giảng viên đại học |
Lifeguard | nhân viên cứu hộ |
Model | người mẫu |
Xem thêm: