20 Từ vựng tiếng anh và 6 thành ngữ thông dụng về thời trang
20 Từ vựng tiếng anh và 6 thành ngữ thông dụng về thời trang
Việt nam hiện nay gần như là một trong những công xưởng sản xuất hàng may mặc lớn của thế giới, với lợi thế về chất lượng và mẫu mã, bắt đầu có nhiều thường hiệu thời trang lớn vươn ra tầm châu lục và quốc tế. Sản phẩm may mặc của Việt Nam có thể được tìm thấy trên bất kỳ sàn thường mại điện tử cũng như trung tâm thường mại lớn ở rất nhiều quốc gia. Trong bài viết ngày hôm nay, IDT English sẽ giới thiệu với các bạn 20 từ vựng thông dụng nhất trong lĩnh vực thời trang nhé, để đi đâu bạn cũng có thể giới thiệu với bạn bè quốc tế.
1. Từ vựng về mẫu đồ bộ mặc nhà
pajamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ
night –dress /nait dres/ (US nightgown) (n): váy ngủ
underwear /ʌndəweə/ n : đồ lót
half slip /hɑːf slɪp/: váy ngủ (không liền áo)
underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam giới
panties /ˈpæn.tiz/: quần lót phụ nữ
bra /brɑː/: áo ngực của phụ nữ
slippers /ˈslɪp.ərz/: dép đi trong nhà
bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: áo choàng tắm
pantyhose /ˈpæn.ti.həʊz/: tất quần
2. Từ vựng về mẫu quần áo công sở
business suit /ˈbɪznəs suːt/ (n. phr.) bộ com lê
pants /pænts/ (n.) quần âu
skirt /skɜːt/ (n.) chân váy
dress /dres/ (n.) váy liền
shirt /ʃɜːt/ (n.) áo sơ mi nam / áo sơ mi nữ
scarf /skɑːf/ (n.) khăn choàng
tie /taɪ/ (n.) cà vạt
sweater /ˈswetər/ (n.) áo len dài tay
blazer /ˈbleɪzər/ (n.) áo khoác ngoài (có đính biểu tượng của một tổ chức nào đó)
turtleneck /ˈtɜːtlnek/ (n.) áo cổ lọ
3. Một số thành ngữ thông dụng
To have a sense of style – có khiếu thẩm mỹ, có mắt nhìn thời thượng.
To be old-fashioned – lạc hậu. Strike a pose – tạo dáng (để chụp ảnh)
To be dressed to kill – ăn mặc sao cho nổi bật và gây chú ý.
To have an eye for fashion – có khiếu về thời trang, có khả năng đánh giá và nhìn nhận cái gì là thời trang và cái gì không.
Dress for the occasion – ăn mặc phù hợp, đúng lúc đúng chỗ.
To be well dressed – ăn mặc trang điểm, theo xu hướng, xa xỉ và rất hợp thời.
Vậy là ngày hôm nay chúng ta đã học được 20 từ thông dụng và 6 thành ngữ hay dùng trong lĩnh vực thời trang rồi. Hãy học và ôn luyện cùng IDT English hàng ngày để bổ sung kiến thức các bạn nhé.