Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed at, about hay by?

Tính từ disappointed được sử dụng khá nhiều trong câu văn tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn đọc vẫn chưa nắm vững Disappointed đi với giới từ gì? Việc lựa chọn  giới từ đi cùng disappointed như at, about, by sẽ cần phù hợp với nội dung và tình huống người nói muốn truyền đạt đến người khác. 

Disappointed là gì?

Trong tiếng Anh, disappointed là một tính từ mang ý nghĩa là cảm thấy thất vọng, cảm giác tiếc nuối về một điều gì đó không giống mong đợi.

disappointed-di-voi-gioi-tu-gi-2

Disappointed là từ loại tính từ trong câu

Ví dụ:

  • My superiors are disappointed in my report. (Cấp trên của tôi cảm thấy thất vọng về bản báo cáo của tôi)
  • He was disappointed with the gift he received for his birthday. (Anh ấy thất vọng với món quà mà anh ấy nhận được trong ngày sinh nhật)
  • My family was disappointed in my grades this school year. (Gia đình tôi đã cảm thấy thất vọng về điểm số của tôi trong năm học này)

Các Word Family của tính từ disappointed

  • Danh từ:
    • disappointment (sự thất vọng)

Ví dụ: The team’s loss was a major disappointment. (Thất bại của đội là một sự thất vọng lớn.)

  • Động từ:
    • disappoint (làm thất vọng)
    • be disappointed (bị thất vọng)

Ví dụ: I’m disappointed that you didn’t come to the party. (Tôi thất vọng vì bạn đã không đến dự tiệc.)

  • Tính từ:
    • disappointed (thất vọng)
    • disappointing (gây thất vọng)
  • Trạng từ:
    • disappointingly (một cách thất vọng)

Ví dụ: The movie was disappointingly bad. (Bộ phim tệ một cách thất vọng.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, tính từ Disappointed thường kết hợp nhiều giới từ như with, in, at, about, by. Trong đó, có sự tương đồng khi kết hợp disappointed và các giới từ này nên chúng ta sẽ phân biệt theo ý nghĩa như sau:

disappointed-di-voi-gioi-tu-gi-2

Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed kết hợp cùng giới từ with/ in

Disappointed khi đi cùng giới từ with/ in mang ý nghĩa là thất vọng về người hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Marry is disappointed in her sister for not keeping her promise. (Mary cảm thấy thất vọng về em gái cô ta vì không giữ lời hứa)

Disappointed kết hợp với giới từ at

Disappointed khi đi cùng at có nghĩa cảm thấy thất vọng bởi hành động, sự việc hoặc tình huống nào đó không như mong đợi. Trong câu văn sẽ thường đi kèm với cảm giác thất vọng về người hoặc tình huống cụ thể nào đó diễn ra. Đối với trường hợp này thì động từ theo sau disappointed at sẽ có dạng V-ing.

Ví dụ: My family were disappointed at not being able to attend my graduation. (Gia đình tôi cảm thấy thất vọng vì không thể tham dự lễ tốt nghiệp của tôi)

Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed kết hợp at/about/by

Tính từ Disappointed kết hợp at/ about/ by mang ý nghĩa cảm thấy thất vọng về một điều gì hay thứ gì đó. Disappointed được sử dụng cùng các giới từ khác nhau để diễn đạt cảm giác thất vọng về các nguyên nhân khác nhau.

>> Bài viết liên quan: Trước giới từ là gì?

Ví dụ:

  • She was disappointed at the company’s decision to fire employees. (Cô ấy thấy thất vọng về quyết định sa thải nhân viên của công ty)
  • My grandfather was disappointed about the cancellation of his trip to Europe. (Ông của tôi thấy thất vọng vì chuyến đi châu Âu của ông đã bị hủy bỏ)
  • I was disappointed by her rude behavior. (Tôi thấy thất vọng về hành vi cư xử thô lỗ của cô ấy)

Bài tập giới từ đi với disappointed

Bài tập: Sử dụng disappointed cùng các giới từ thích hợp hoàn thành câu văn:

  1. He was ___________ the results of the test.
  2. I was ___________ the lack of support from my colleagues.
  3. The office staff were ___________ the cancellation of the company trip.
  4. They were ___________ the poor customer service at the hotel.
  5. The team was ___________ losing the game, but they are determined to win the next one.
  6. She was ___________ the rude behavior of her neighbor.

Đáp án

  1. disappointed with
  2. disappointed in
  3. disappointed at
  4. disappointed by
  5. disappointed about
  6. disappointed by

Cách sử dụng disappointed trong tiếng Anh

disappointed-di-voi-gioi-tu-gi-1

Disappointed đi với giới từ gì và cách sử dụng thế nào?

Cấu trúc của “Disappointed” trong câu văn là: Be disappointed that + mệnh đề với ý nghĩa tỏ ra thất vọng về vấn đề nào đó.

Ví dụ: 

  • Peter is disappointed that his favorite coffee shop has moved away. (Peter cảm thấy thất vọng khi quán cà phê mà anh ấy yêu thích dời đi chỗ khác.)
  • My father was disappointed that my exam results were not good. (Bố tôi thấy thất vọng về kết quả thi của tôi không tốt.)
  • He was disappointed that his best friend couldn’t come to his birthday party. (Anh ấy thất vọng vì người bạn thân nhất của anh không thể đến bữa tiệc sinh nhật)  
  • They were disappointed that their vacation was cut short because of an emergency. (Họ rất thất vọng khi chuyến du lịch bị gián đoạn vì việc khẩn cấp).

Các từ đồng nghĩa với Disappointed

  • sad: buồn bã
  • dissatisfied: không hài lòng
  • unhappy: không hạnh phúc
  • discouraged: mất tinh thần
  • let down: thất vọng
  • frustrated: bực bội
  • dismayed: thất vọng
  • crestfallen: buồn bã, thất vọng
  • disillusioned: thất vọng, mất niềm tin

Ví dụ:

  • I was disappointed that I didn’t get the job. (Tôi thất vọng vì tôi không được nhận công việc.)
  • I was sad that my friend moved away. (Tôi buồn vì bạn tôi chuyển đi.)
  • I was dissatisfied with the quality of the food. (Tôi không hài lòng với chất lượng thức ăn.)
  • I was unhappy with my performance at work. (Tôi không hạnh phúc với màn trình diễn của mình tại nơi làm việc.)
  • I was discouraged after failing the test. (Tôi mất tinh thần sau khi thi trượt.)
  • I was let down by my team’s performance. (Tôi thất vọng về màn trình diễn của đội mình.)
  • I was frustrated by the traffic jam. (Tôi bực bội vì kẹt xe.)
  • I was dismayed by the news. (Tôi thất vọng về tin tức.)
  • I was crestfallen after losing the game. (Tôi buồn bã, thất vọng sau khi thua trận.)
  • I was disillusioned by the company’s practices. (Tôi thất vọng, mất niềm tin vào các hoạt động của công ty.)

Disappointed đi với giới từ gì đã được Anh ngữ PEP giải đáp rất chi tiết ở nội dung bài viết trên. Hy vọng kiến thức này sẽ giúp ích tốt hơn cho việc học tiếng Anh của bạn.

Enjoyed this video?
disappointed-di-voi-gioi-tu-gi-2
"No Thanks. Please Close This Box!"